• /¸mʌligə´tɔ:ni/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xúp cay ( (cũng) mulligatawny soup)
    mulligatawny paste
    bột ca ri cay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X