-
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
hồ bột
Giải thích EN: 1. a thick, creamy mixture of flour or starch and water that is used as an adhesive, especially for paper or similar lightweight materials.a thick, creamy mixture of flour or starch and water that is used as an adhesive, especially for paper or similar lightweight materials. 2. any material that is similar to paste in consistency.any material that is similar to paste in consistency.
Giải thích VN: 1.hỗn hợp của bột mì hoặc tinh bột với nước mịn sền sệt được dùng làm chất kết dính đặc biệt để dán giấy hoặc các vật liệu nhẹ tương tự.2.vật liệu có độ đặc giống hồ bột.
Kỹ thuật chung
bột nhão
- deep-etching paste
- bột nhão khắc sâu
- diamond paste
- bột nhão kim cương
- grinding paste
- bột nhão đánh bóng
- grinding paste
- bột nhão mài
- grinding paste
- bột nhão mài bóng
- grinding paste
- bột nhão nghiền
- magnetic paste
- bột nhão từ tính
- paste color
- màu bột nhão
- paste filler
- bột nhão lắp khe (trước khi sơn)
- paste fuel
- nhiên liệu bột nhão
- paste mold
- khuôn bột nhão
- paste mould
- khuôn bột nhão
- paste mould blowing
- sự thổi khuôn quay bột nhão
- stamp etching paste
- bột nhão khắc dấu nổi
- welding paste
- bột nhão hàn
Kinh tế
bột nhão
- egg paste
- bột nhào với trứng
- heavy paste
- bột nhào cứng
- heavy paste
- bột nhào đặc quánh
- paste-like
- tạo thành bột nhão
- puffed-paste
- bột nhào nở
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ