• /mju´niʃən/

    Thông dụng

    Danh từ, (thường) số nhiều

    Đạn dược

    Ngoại động từ

    Cung cấp đạn dược, trang bị vũ khí
    to munition a fort
    cung cấp đạn dược cho một pháo đài
    Bày/kê/bày biện bàn ghế (trong một căn phòng)

    Nội động từ

    Làm công nhân quốc phòng
    Làm việc ở một công xưởng quốc phòng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X