• /fɔ:t/

    Thông dụng

    Danh từ, (quân sự)

    Pháo đài, công sự
    Vị trí phòng thủ
    to hold the fort
    phòng ngự, cố thủ
    Duy trì tình trạng sẵn có

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    công sự
    pháo đài

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X