• /¸mʌskju´læriti/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự nổi bắp, sự vạm vỡ
    Vóc nở nang

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bulk

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X