• /´mʌskit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Súng nòng dài thường dùng từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19 (nay thay bằng súng trường); súng hoả mai

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    carbine , firearm , fusil , gun , rifle , weapon

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X