• /´mʌstəd/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây mù tạc
    Tương mù tạc
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người sắc sảo; sự sắc sảo; sự hăng hái

    Chuyên ngành

    Y học

    cây cải cay
    hạt mù tạt

    Kinh tế

    tương hạt cải
    mustard compound
    hỗn hợp tương hạt cải
    mustard herrring
    cá trích dầm tương hạt cải

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X