• /mʌtn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thịt cừu
    as dead as mutton

    Xem dead

    to eat one's mutton with somebody
    ăn cơm với ai
    Let's return to our muttons
    Ta hãy trở lại vấn đề của chúng ta
    mutton dressed like lamb
    (thông tục) bà già muốn làm trẻ như con gái mười tám

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    giãn cách muton

    Kinh tế

    con cừu
    thịt cừu
    mutton chop
    thịt cừu giần viên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X