• /'nænou/

    Kỹ thuật chung

    nanô

    Giải thích VN: Tiền tố chỉ một phần tỷ.

    nano-tube
    ống nano (cacbon)
    One thousand-millionth (NANO)
    nano ,một phần ngàn .một phần tỷ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X