• /´næfθəli:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Naptalin

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    C10H8
    naphtalen
    naphthalene oil
    dầu naphtalen

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X