• /'nɑ:kətaiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác narcotise

    Ngoại động từ
    Gây mê
    Cho uống thuốc ngủ; gây ngủ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    dose , medicate , opiate , physic

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X