• /´medi¸keit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bốc thuốc, cho thuốc
    Tẩm thuốc, ngâm thuốc
    medicated gauze
    gạc có tẩm thuốc
    medicated shampoo
    dầu gội đầu có tẩm thuốc


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X