• /´neizəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) mũi
    a nasal sound
    âm mũi
    to suffer from nasal catarrh
    bị viêm chảy mũi

    Danh từ

    Âm mũi

    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc mũi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X