• /'nɑ:stinis/

    Thông dụng

    Danh từ
    Tính bẩn thỉu; tính dơ dáy; sự kinh tởm
    Tính chất tục tĩu; sự thô tục; sự xấu xa ô trọc; sự dâm ô
    Tính xấu, tính khó chịu
    Tính cáu kỉnh, tính giận dữ; tính ác; tính hiểm

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X