• /nə'vikjulə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hình thuyền
    navicular bone
    (giải phẫu) xương thuyền (ở tay); xương ghe (ở chân)
    navicular disease
    bệnh đau xương ghe (ở chân ngựa)

    Danh từ

    Bệnh đau xương ghe (ở chân ngựa)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hình thuyền

    Y học

    hình thuyền (ghe)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X