• /ni:p/

    Thông dụng

    Danh từ + Cách viết khác : ( .neap-tide)

    'ni:ptaid
    tuần nước xuống, tuần triều xuống

    Tính từ

    Xuống, xuống thấp (nước thuỷ triều)

    Ngoại động từ

    Làm cho bị mắc cạn

    Nội động từ

    Xuống thấp (thuỷ triều)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tuần nước xuống
    tuần triều xuống

    Kỹ thuật chung

    mắc cạn
    triều xuống
    neap-tide
    tuần triều xuống
    rising tide/neap tide
    triều lên/triều xuống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X