• /´neðəmoust/

    Thông dụng

    Tính từ
    Thấp nhất; ở dưới cùng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    lowermost , lowest , undermost

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X