• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nơtrinô

    Kỹ thuật chung

    nơtrino

    Giải thích VN: Hạt cơ bản, trung hòa về điện có khối lượng nghỉ rất nhỏ.

    electron neutrino
    nơtrino điện tử
    electron neutrino
    nơtrino electron
    muon neutrino
    nơtrino muyon (hạt cơ bản)
    solar neutrino
    nơtrino mặt trời
    supernova neutrino
    nơtrino sao siêu mới
    tau neutrino
    nơtrino tô
    tauon neutrino
    nơtrino tauon (hạt cơ bản)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X