• /´ni:vəs/

    Y học

    nơvi
    anemicus nevus
    nơvi thiếu máu
    ascular nevus
    nơvi mạch
    capiliary nevus
    nơvi mao mạch
    hairy nevus
    nơvi mọc lông
    intradermal nevus
    nơvi nội bì
    linear nevus
    nơvi hình tuyến
    nevus follicularis
    nơvi nang tóc
    pigmented nevus
    nơvi nhiễm sắc tố
    Sự hội tụ Nhiễm sắc thể (ic, nốt ruồi, bớp)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X