• /nib/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đầu ngòi bút (lông ngỗng); ngòi bút (sắt...)
    Đầu mũi, mũi nhọn (giùi, dao trổ...)
    Mỏ (chim)
    ( số nhiều) mảnh hạt cacao nghiền
    (kỹ thuật) chốt

    Ngoại động từ

    Vót nhọn đầu (lông ngỗng) thành ngòi bút
    Làm ngòi cho (quản bút); cắm ngòi cho (quản bút), sửa ngòi cho (quản bút)
    Cắm đầu nhọn vào (vật gì)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đầu nhọn

    Cơ - Điện tử

    đầu nhọn, mũi nhọn, chốt

    Kỹ thuật chung

    chốt
    ngõng
    đầu nhọn
    mũi nhọn

    Kinh tế

    hạt cacao nghiền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X