• /´naitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) Kali nitrat

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    diêm tiêu
    potash nitre
    diêm tiêu (kali nitrat)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X