• /´pɔt¸æʃ/

    Thông dụng

    Cách viết khác pearl-ash

    Danh từ

    (hoá học) Kali cacbonat, bồ tạt (từ cổ,nghĩa cổ) (như) potass
    caustic potash
    Kali hyđroxyt

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bồ tạt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X