• /ˈnɒdl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) đầu

    Ngoại động từ

    (thông tục) gật (đầu); lắc lư (đầu)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự kết hoạch
    thể bị bao

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    pate , poll

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X