• /´nɔdju:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hòn nhỏ
    (thực vật học) mắt nhỏ, mấu nhỏ
    (y học) cục u nhỏ, bướu nhỏ

    Chuyên ngành

    Y học

    nốt, một chỗ phồng nhỏ hay một kết tập các tế bào

    Kỹ thuật chung

    bao thể
    kết hạch
    pyrite nodule
    kết hạch pirit
    đá cuội
    hạt nhỏ
    mấu nhỏ
    thân quặng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X