• /¸nɔn´ju:njən/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không gia nhập công đoàn (nghiệp đoàn); không phải đoàn viên công đoàn (nghiệp đoàn), không có đoàn viên công đoàn
    to employ non-union labour
    sử dụng những người lao động không phải là đoàn viên công đoàn
    Chống công đoàn (nghiệp đoàn)

    Danh từ

    (y học) sự tách rời, sự không dính vào nhau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X