• /´nɔnʃələnt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thờ ơ, hờ hững, lãnh đạm, vô tình
    Trễ nãi, sơ suất; không chú ý, không cẩn thận

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    airy , aloof , apathetic , blas

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X