• /ə´lu:f/

    Thông dụng

    Tính từ & phó từ

    Ở xa, tách xa
    (nghĩa bóng) xa rời, tách rời
    Xa rời, lánh xa, cách biệt
    to stand (keep, hold) aloof
    đứng tách rời, lánh xa; không dính vào, đứng ngoài vòng, bàng quan
    to live aloof from the world
    sống xa lánh mọi người
    (hàng hải) ở ngoài khơi lộng gió

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hờ hững
    thuận gió

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X