• /,nɔ:məlai'zeiʃn/

    Thông dụng

    Cách viết khác normalisation

    Danh từ

    Sự thông thường hoá, sự bình thường hoá
    normalization of US-Vietnam relations
    sự bình thường hoá quan hệ Mỹ-Việt
    Sự tiêu chuẩn hoá

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tiêu chuẩn [sự tiêu chuẩn hoá]

    Cơ - Điện tử

    Sự chuẩn hóa, sự thường hóa (kim loại)

    Toán & tin

    tiêu chuẩn hóa

    Giải thích VN: Là thiết kế CSDL mức quan niệm bao gồm việc áp dụng các phụ thuộc dữ liệu cho một mô hình dữ liệu để ngăn chặn sự dư thừa, tránh những mâu thuẫn dữ liệu.

    Y học

    sự bình thường hóa sinh hoạt

    Kỹ thuật chung

    sự chuẩn hóa
    signal normalization
    sự chuẩn hóa tín hiệu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X