-
(đổi hướng từ Relations)
Thông dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
quan hệ, hệ thức
- relation of equivalence
- quan hệ tương đương
- ancestral relation
- quan hệ truyền lại
- anticommutation relations.
- quan hệ phản giao hoán
- antisymmetric relation
- quan hệ phản đối xứng
- associativity relation
- quan hệ kết hợp
- binary relation
- quan hệ hai ngôi
- commutation relations
- những hệ thức giao hoán
- compositive relation
- quan hệ hợp thành
- congruence relation
- (đại số ) hệ thức đồng dư
- defining relation
- quan hệ định nghĩa
- dyadic relation
- quan hệ hai ngôi
- equivalence relation
- (toán (toán logic )ic ) quan hệ tương đương
- functional relation
- quan hệ hàm
- homogeneous relation
- hệ thức thuần nhất
- identical relation
- quan hệ đồng nhất
- intransitive relation
- quan hệ không bắc cầu
- invariant relation
- quan hệ bất biến
- irreflexive relation
- quan hệ không phản xạ
- order relation
- quan hệ thứ tự
- permanence relation
- (toán (toán logic )ic ) quan hệ thường trực
- polyadic relation
- (toán (toán logic )ic ) quan hệ nhiều nơi
- Pythagorean relation
- hệ thức Pitago
- reciprocal relation
- quan hệ thuận nghịch
- reflexive relation
- quan hệ phản xạ
- reversible relation
- quan hệ khả nghịch
- stress-strain relation
- hệ thức ứng xuất - biến dạng
- symmetric relation
- (toán (toán logic )ic ) quan hệ đối xứng
- transitive relation
- quan hệ bắc cầu
- uncertainty relation
- hệ thức bất định
Kỹ thuật chung
hệ thức
- arithmetic relation
- hệ thức số học
- binary relation
- hệ thức nhị phân
- character relation
- hệ thức ký tự
- congruence relation
- hệ thức đồng dư
- dispersion relation
- hệ thức tán sắc
- empirical relation
- hệ thức kinh nghiệm
- Garvey-Kelson mass relation
- hệ thực khối lượng Garvey-Kelson
- inductive relation
- hệ thức quy nạp
- linear relation
- hệ thức bậc nhất
- linear relation
- hệ thức tuyến tính
- logical relation
- hệ thức logic
- logical relation
- hệ thức luận lý
- paralation (parallelrelation)
- hệ thức song song
- parallel relation (paralation)
- hệ thức song song
- period-luminosity relation
- hệ thức chu kỳ-độ trưng
- Pythagorean relation
- hệ thức Pitago
- Pythagorean relation
- hệ thức Pythagore (Pitago)
- reciprocal relation
- hệ thức tương hoán
- relative relation
- hệ thức tương đối
- relativistic relation
- hệ thức tương đối tính
- space-time relation
- hệ thức không-thời gian
- Stokes relation
- hệ thức Stokes
- stress-strain relation
- hệ thức ứng suất-biến dạng
- uncertainty relation
- hệ thức bất định
quan hệ
Giải thích VN: Xem table (bảng).
- ancestral relation
- quan hệ truyền lại
- anti-symmetric relation
- quan hệ phản đối xứng
- area frequency relation
- quan hệ tần suất diện (ngập lũ)
- arithmetic relation
- quan hệ số học
- associative relation
- quan hệ liên tưởng
- associativity relation
- quan hệ kết hợp
- asymptotical relation
- quan hệ không đối xứng
- bias relation
- quan hệ lệch
- binary relation
- quan hệ hai ngôi
- character relation
- quan hệ ký tự
- class-relation method
- phương pháp quan hệ lớp
- comparative relation
- quan hệ so sánh
- composite relation
- quan hệ hợp thành
- compositive relation
- quan hệ hợp thành
- consanguineous relation
- quan hệ đồng huyết
- consecutive relation
- quan hệ liên tiếp
- coordinate relation
- quan hệ kết hợp
- CR (customerrelation)
- quan hệ khách hàng
- CRM (customerrelation management)
- quản lý quan hệ khách hàng
- damage frequency relation
- quan hệ tần suất thiệt hại
- defining relation
- quan hệ định nghĩa
- derived relation
- quan hệ dẫn xuất
- dyadic relation
- quan hệ hai ngôi
- equivalence relation
- quan hệ tương đương
- formal relation
- quan hệ hình thức
- functional relation
- quan hệ hàm
- generic relation
- quan hệ loại
- group relation
- quan hệ nhóm
- hierarchical relation
- quan hệ phân cấp
- homogeneous relation
- quan hệ thuần nhất
- identical relation
- quan hệ đồng nhất
- intransitive relation
- quan hệ không bắc cầu
- invariant relation
- quan hệ bất biến
- inverse relation
- quan hệ ngược
- irreflective relation
- quan hệ không phản xạ
- irreflexive relation
- quan hệ không phản xạ
- linear relation
- quan hệ tuyến tính
- mass energy relation
- quan hệ khối-năng
- nonlinear relation
- quan hệ phi tuyến tính
- order relation
- quan hệ thứ tự
- ordering relation
- quan hệ thứ tự
- paralation (parallelrelation)
- quan hệ song song
- parallel relation (paralation)
- quan hệ song song
- part-whole relation
- quan hệ từng phần
- partitive relation
- quan hệ từng phần
- partner relation
- quan hệ với đối tác
- permanence relation
- quan hệ thường trực
- polyadic relation
- quan hệ nhiều ngôi
- precedence relation
- quan hệ trước sau
- pressure density relation
- quan hệ dung trọng-áp lực
- pressure volume relation
- quan hệ thể tích-áp lực
- primary body (inrelation to a satellite)
- vật thể chính (quan hệ với vệ tinh)
- public relation
- phòng quan hệ đối ngoại
- qualitative relation
- quan hệ định tính
- quantitative relation
- quan hệ định lượng
- reciprocal relation
- quan hệ thuận nghịch
- reflexive relation
- quan hệ phản xạ
- regression relation
- quan hệ hồi quy
- regression relation
- quan hệ suy thoái
- relation character
- ký tự quan hệ
- relation condition
- điều kiện quan hệ
- relation connection graph
- đồ thị quan hệ liên đới
- relation cycle
- chu kỳ quan hệ
- relation graph
- đồ thị quan hệ
- relation model
- mô hình quan hệ
- relation of equivalence
- quan hệ tương đương
- relation schema
- sơ đồ quan hệ
- relation symbol
- ký hiệu quan hệ
- relation symbol
- toán tử quan hệ
- reversible relation
- quan hệ khả nghịch
- sag-tension relation
- quan hệ độ võng-lực căng
- sag-tension relation
- quan hệ độ võng-lực căng (dây)
- semantic relation
- mối quan hệ ngữ nghĩa
- set of definition of a relation
- tập xác định của một quan hệ
- similarity relation
- quan hệ đồng dạng
- similarity relation
- quan hệ giống nhau
- similarity relation
- quan hệ tương tự
- stage area relation
- quan hệ mức chứa-diện tích
- stage discharge relation
- quan hệ mức nước-lưu lượng
- stage frequency relation
- quan hệ tần suất-mức lũ
- stage relation
- quan hệ mức nước
- stage-volume relation
- quan hệ mức nước-dung tích
- stochastic relation
- quan hệ ngẫu nhiên
- storage-damage relation
- quan hệ mức lũ-thiệt hại
- stress strain relation
- quan hệ ứng suất-biến dạng
- symmetric relation
- quan hệ đối xứng
- symmetrical relation
- quan hệ đối xứng
- symmetry of a relation
- tính đối xứng của một quan hệ
- time area depth relation
- quan hệ thời gian-diện tích-độ sâu
- transitive relation
- quan hệ bắc cầu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affiliation , affinity , alliance , association , consanguinity , kin , kindred , kinship , kinsperson , liaison , propinquity , relationship , relative , sibling , similarity , connection , correlation , interconnection , interdependence , interrelationship , link , linkage , tie-in , kinsman , kinswoman , account , bearing , bond , cognation , correspondence , detail , family , filiation , narration , narrative , ratio , recital , reference , relevancy , report , telling
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ