• /´noutəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có tiếng, trứ danh
    Đáng kể, đáng chú ý
    (từ cổ,nghĩa cổ) tần tảo

    Danh từ

    Người có danh vọng, người có địa vị uy quyền
    Thân hào, nhân sĩ
    Assembly of Notables
    hội đồng nhân sĩ (họp trong tình trạng khẩn cấp)


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X