• /nou´tɛəriəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) công chứng viên
    Như notarized

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    do công chứng viên lập ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X