-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- dink , arriviste , new money , new rich , newly-rich , nouveau arrive , nouveau roturier , parvenu , profiteer , self-made man , social climber , upstart , vulgarian , yuppie *
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ