• (đổi hướng từ Oats)
    /out/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) yến mạch
    (thơ ca) sáo bằng cọng yến mạch
    Cháo yến mạch

    Cấu trúc từ

    to sow one's wild oats
    chơi bời trác táng (lúc còn trẻ)
    to feel one's oat
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (từ lóng) ra vẻ ta đây quan trọng, vênh váo
    Phởn, tớn lên

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lúa mạch

    Kinh tế

    yến mạch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X