• /əb'zə:vd/

    Thông dụng

    Danh từ

    the observed
    đối tượng quan sát
    the observed of all observers
    trung tâm chú ý của mọi người

    Toán & tin

    bị quan sát
    được quan sát
    observed data
    dữ liệu được quan sát
    observed value
    giá trị được quan sát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X