• (đổi hướng từ Observers)
    /ə'bzɜ:ver/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người theo dõi, người quan sát
    Người tuân theo, người tôn trọng
    Người dự thính, quan sát viên
    an observer of the law
    người dự thính, quan sát viên (hội nghị)
    (hàng không) người theo dõi phát hiện mục tiêu (trên máy bay ném bom)
    (quân sự) người theo dõi phát hiện máy bay địch (ở một đơn vị phòng không)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    quan trắc viên

    Đo lường & điều khiển

    người ngắm đo
    nhân viên trắc địa
    máy quan sát đánh giá tính trạng

    Giải thích EN: A linear system that is driven by another linear system to produce an output that is a linear function of the state of the driving system. Also, STATE ESTIMATOR OR STATE OBSERVER.

    Giải thích VN: Một hệ thống tuyến tính được điều khiển bởi một hệ thống tuyến tính khác tạo ra một đầu ra là một chức năng của tình trạng của hệ thống điều khiển.

    Kỹ thuật chung

    người quan sát
    junior observer
    người quan sát chính
    người quan trắc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X