• /´oudə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mùi (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
    Mùi thơm, hương thơm
    delicious odour of coffee
    mùi thơm ngon của cà phê
    Dấu vết
    Tiếng tăm
    Keats's poem is an odour poem
    Cảm tình
    to be in good odour with somebody
    được cảm tình của ai
    (từ cổ,nghĩa cổ) ( số nhiều) chất thơm, nước hoa
    odour of sanctity
    tiếng thiêng liêng
    be in good/bad odour (with sb)
    được nghĩ tốt/xấu (bởi ai)

    Chuyên ngành

    Y học

    mùi (vị)

    Kỹ thuật chung

    mùi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X