• /¸ɔf´hændid/

    Thông dụng

    Tính từ
    Như offhand
    an offhanded attitude
    một thái độ tự nhiên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X