• /´ɔfiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vị trí ngoài khơi; biển khơi
    in the offing
    sắp diễn ra; sắp bùng nổ
    a meal in the offing
    sắp có một bữa ăn
    a quarrel in the offing
    cuộc cãi nhau sắp nổ ra

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    biển khơi
    in the offing
    ngoài biển khơi
    ngoài khơi
    ngoài trời

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X