• /mi:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bột xay thô
    Bữa ăn
    a family meal
    một bữa ăn gia đình
    to eat a big meal
    ăn một bữa thịnh soạn
    to take a meal; to eat one's meal
    ăn cơm; dùng bữa
    a square meal
    bữa ăn thịnh soạn

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    bột (mịn)

    Y học

    bột thô (chưa xay mịn)
    bữa ăn

    Kỹ thuật chung

    bột
    vật liệu hạt

    Kinh tế

    bột
    bột thức ăn gia súc
    bữa ăn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    snack

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X