• /oum/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) Ôm
    international ohm
    Ôm quốc tế

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    ôm
    mechanical ohm
    ôm cơ

    Cơ - Điện tử

    ôm (đơn vị điện trở)

    Y học

    đơn vị Si về điện trở

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X