• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người kỳ cựu
    he is an old-stager dancer
    anh ta là một người nhảy kỳ cựu
    ( Anh) người lão luyện, giàu kinh nghiệm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X