• /´ouldi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người già hoặc vật việc cũ
    this fashion is real oldie
    thời trang này thật sự lỗi thời

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X