• /´ɔmbʌdzmən/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( số nhiều) ombudsmen
    Nhân viên kiểm tra, viên thanh tra (những việc làm của cơ quan nhà nước vi phạm đến quyền lợi của cá nhân)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    viên thanh tra
    Pension Ombudsman
    viên thanh tra hưu bổng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X