• /´wʌn¸dekə/

    Thông dụng

    Danh từ
    (hàng hải) tàu một boong
    his one-decker is being fired
    tàu một boong của anh ấy đang bị cháy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X