• /bi:iη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sinh vật; con người
    human being
    con người
    Sự tồn tại; sự sống
    in being
    tồn tại; sống
    Bản chất; thể chất (con người)
    to come into being

    Xem come

    the Supreme Being
    đấng chí tôn Thượng đế

    Tính từ

    Hiện tại, hiện nay
    for the time being
    trong thời gian hiện nay, trong thời gian này

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cái tồn tại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X