• /´wʌn¸hændid/

    Thông dụng

    Tính từ
    Một tay
    Làm bằng một tay
    throw one-handed
    ném một tay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X