-
Thông dụng
Ngoại động từ .threw, .thrown
Cấu trúc từ
to throw away
- ném đi, vứt đi, liệng đi, bỏ rơi vãi
- to throw away a card
- vứt con bài xấu
- to throw away a chance
- bỏ qua một cơ hội
- to throw away one's life
- bỏ phí cuộc đời, hy sinh cuộc đời một cách vô ích
- it was throwing words away
- chỉ uổng lời
- advice is thrown away on him
- khuyên hắn chỉ phí lời
- she threw herself away on a scoundrel
- cô ta lấy một tên vô lại thật là phí cả cuộc đời
- ném đi, vứt đi, liệng đi, bỏ rơi vãi
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khuỷu
- crank throw
- bán kính khuỷu
- double-throw crank
- trục hai khuỷu
- multiple-throw
- nhiều khuỷu
- multiple-throw crank
- trục nhiều khuỷu
- one-throw crank
- trục một khuỷu
- three-throw crankshaft
- trục ba khuỷu
- three-throw pump
- máy bơm ba khuỷu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bandy , barrage , bombard , buck , bunt , butt , cant , cast , catapult , chuck , dash , deliver , discharge , dislodge , drive , fell , fire , flick , fling , fling off , flip , floor , force , heave , hurl , impel , lapidate , launch , let fly , let go , lift , lob , overturn , overwhelm , peg , pellet , pelt , pepper , pitch , precipitate , project , push , put , scatter , send , shove , shower , shy , sling , splatter , spray , sprinkle , start , stone , strew , thrust , toss , tumble , unhorse , unseat , upset , volley , waft , addle , astonish , baffle , befuddle , bewilder , confound , disconcert , distract , disturb , dizzy , dumbfound , fluster , mix up * , throw off * , unsettle , dart , hurtle , shoot , bring down , cut down , down , flatten , ground , knock down , level , prostrate , strike down , discombobulate , fuddle , jumble , mix up , muddle , mystify , perplex , puzzle , exert , ply , put out , wield , emit , irradiate , radiate
phrasal verb
- dispose of , dump , junk , scrap , throw out , consume , dissipate , fool away , fritter away , riot away , squander , trifle away , clear , disburden , disembarrass , disencumber , release , relieve , shake off , unburden , exuviate , molt , slough , give , give forth , give off , give out , issue , let off , let out , send forth , vent , elude , evade , slip , throw away , bump , dismiss , evict , expel , oust , dislocate , desert , forsake , leave , quit , heave
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ