• /´wʌn¸wei/

    Thông dụng

    Phó từ, tính từ

    Chỉ một chiều (cho phép di chuyển)
    one-way traffic
    giao thông một chiều

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    chiều [một chiều]

    Cơ - Điện tử

    (adj) một chiều, một hướng,một đường

    Toán & tin

    một lối

    Kỹ thuật chung

    một chiều

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X