• /´ouə¸lait/

    Thông dụng

    Danh từ

    (địa lý,địa chất) Oolite; đá trứng cá

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đá trứng gà

    Kỹ thuật chung

    đá trứng cá
    phosphatic oolite
    đá trứng cá photphatic

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X