• /fɔs´fætik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) photphat; (thuộc) phân lân

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    photphat
    phosphatic chalk
    vôi photphat
    phosphatic conglomerate
    cuội kế phôtphat
    phosphatic limestone
    đá vôi phôtphat
    phosphatic ore
    quặng photphat
    phosphatic pebble
    cuội phôtphat
    phosphatic sand-stone
    cát kế photphat
    phosphatic shale
    đá phiến photphat

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X